trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 5
-
82 Tấn công 105
-
78 Tấn công nguy hiểm 107
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1

59'
46'

1Nghỉ0
Dennis Murillo Skrzypiec

21'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
2.4 Mất bàn 0.9
-
17.5 Bị sút cầu môn 13.6
-
4.9 Phạt góc 4.3
-
2.3 Thẻ vàng 2.4
-
11.5 Phạm lỗi 11.5
-
42.7% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 4% | 7% |
12% | 9% | 16~30 | 9% | 7% |
12% | 9% | 31~45 | 23% | 21% |
10% | 18% | 46~60 | 18% | 21% |
17% | 18% | 61~75 | 13% | 13% |
33% | 29% | 76~90 | 30% | 26% |