Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Ratchasima
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Buriram United(N)
Nakhon Ratchasima
Buriram United(N)
Nakhon Ratchasima
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
|
02 | 42 | 02 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Roi Et United
Uthai Thani FC
Roi Et United
Uthai Thani FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
24 Tổng số mất bàn 9
-
2.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nakhon Ratchasima |
||
---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
14 Ngày |
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
20 Ngày |
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
|
28 Ngày |
Uthai Thani FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
15 Ngày |
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
|
21 Ngày |
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ayutthaya United
|
27 Ngày |