trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
2 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 12
-
70 Tấn công 96
-
30 Tấn công nguy hiểm 50
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
5 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Đá phạt trực tiếp 3
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes6
90+1'

84'

Luke Bowen

74'

65'
50'

0Nghỉ4
33'

23'

21'

7'

4'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
9.2 Bị sút cầu môn 8.5
-
5.4 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 3.4
-
11.5 Phạm lỗi 14.5
-
51% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 16% | 7% |
13% | 15% | 16~30 | 13% | 12% |
17% | 19% | 31~45 | 13% | 14% |
5% | 26% | 46~60 | 16% | 24% |
15% | 6% | 61~75 | 18% | 21% |
37% | 21% | 76~90 | 20% | 19% |