Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | 2 | 68% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | 2 | 64% |
Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Trefelin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Trefelin
Trey Thomas Drossel
Trefelin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
WAL CLC
|
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
|
03 | 34 | 03 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Trefelin
U21 Swansea City
Trefelin
U21 Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Trefelin
Llanelli
Trefelin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Taffs Well
Trefelin
Taffs Well
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Trefelin
Carmarthen
Trefelin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ammanford
Trefelin
Ammanford
Trefelin
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Trefelin
Cambrian Clydach
Trefelin
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Goytre United
Trefelin
Goytre United
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Trey Thomas Drossel
Trefelin
Trey Thomas Drossel
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Trefelin
Llantwit Major
Trefelin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Cwmbran Celtic
Trefelin
Cwmbran Celtic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Afan Lido
Trefelin
Afan Lido
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Trefelin
Baglan Dragons
Trefelin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Newport City
Trefelin
Newport City
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Trefelin
Pontypridd
Trefelin
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Ammanford
Trefelin
Ammanford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WALC
|
Trefelin
Connahs Quay Nomads FC
Trefelin
Connahs Quay Nomads FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Penybont FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Penybont FC
Taunton Town
Penybont FC
Taunton Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Penybont FC
Kauno Zalgiris
Penybont FC
Kauno Zalgiris
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Kauno Zalgiris(N)
Penybont FC
Kauno Zalgiris(N)
Penybont FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Penybont FC
Merthyr Town
Penybont FC
Merthyr Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Airdrie United
Penybont FC
Airdrie United
Penybont FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Caerau Ely
Penybont FC
Caerau Ely
Penybont FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Penybont FC
Afan Lido
Penybont FC
Afan Lido
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Bala Town
Penybont FC
Bala Town
Penybont FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Caernarfon
Penybont FC
Caernarfon
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Penybont FC
The New Saints
Penybont FC
The New Saints
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Penybont FC
Haverfordwest County
Penybont FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Welsh PR
|
Penybont FC
UWIC Inter Cardiff
Penybont FC
UWIC Inter Cardiff
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Bala Town
Penybont FC
Bala Town
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Penybont FC
Caernarfon
Penybont FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
The New Saints
Penybont FC
The New Saints
Penybont FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Haverfordwest County
Penybont FC
Haverfordwest County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Penybont FC
UWIC Inter Cardiff
Penybont FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Penybont FC
Newtown AFC
Penybont FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Connahs Quay Nomads FC
Penybont FC
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
UWIC Inter Cardiff
Penybont FC
UWIC Inter Cardiff
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Trefelin |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Trefelin
Newport City
|
6 Ngày |
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Trefelin
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Trefelin
Cwmbran Celtic
|
20 Ngày |
Penybont FC |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Penybont FC
|
6 Ngày |
Welsh PR
|
Penybont FC
The New Saints
|
14 Ngày |
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Penybont FC
|
20 Ngày |