



4
0
Hết
4 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 14
-
11 Sút cầu môn 6
-
82 Tấn công 62
-
68 Tấn công nguy hiểm 39
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
12 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 18
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
1 Chuyền bóng 0
-
2 Việt vị 1
-
7 Số lần cứu thua 5
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
85'

Natcho B.
Trifunovic N.

84'
Dimitrije Jankovic
Dragojevic V.

78'
74'

Vukotic M.
ast: Seck D.

63'
Kostic A.
Jovan Milosevic

62'
Seck D.
Kostic B.

62'
Stojkovic A.

60'
58'

56'

56'

Dragojevic V.

54'
46'

46'

Vukotic M.
Karabelyov Y.

46'
3Nghỉ0
45+3'

Stojkovic A.

45+3'
Jovan Milosevic
ast: Ugresic O.

45'
Trifunovic N.

41'
Jovan Milosevic
ast: Trifunovic N.

23'
19'

13'

Jovan Milosevic

13'
11'





Đội hình
Partizan Belgrade 4-2-1-3
-
1Milosevic M.
-
2Stojkovic A.40Simic N.24Vukasin Djurdjevic30Milan Roganovic
-
28Karabelyov Y.6Dragojevic V.
-
36Ugresic O.
-
32Trifunovic N.73Jovan Milosevic99Kostic B.
-
49Mateus Amaral
-
27Cara T.9Myshnyov D.59Kozak A.33Juan Alvina
-
71Denys Shostak
-
16Ndicka Matam T.50Behiratche J.26M.Campos22Skorko D.
-
30Shevchenko M.
PFC Oleksandria 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
90Zoran AlilovicBol A.86
-
70Dimitrije JankovicBuletsa S.8
-
42Jovanovic D.Viktor Dolgyi1
-
15Kalulu A.Jota19
-
9Kostic A.Kovalets K.6
-
31Krunic M.Kulakov A.10
-
44Milic S.Nazar Makarenko72
-
10Natcho B.Prokopenko N. V.97
-
33Petrovic S.Smyrnyi E.55
-
19Seck D.Illia Pavlovych Ukhan2
-
11Vukotic M.
-
29Zahid G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
11.2 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.9 Phạt góc 5.4
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
12.9 Phạm lỗi 10.4
-
56.6% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 5% | 1~15 | 20% | 9% |
18% | 7% | 16~30 | 20% | 2% |
21% | 10% | 31~45 | 27% | 21% |
10% | 28% | 46~60 | 13% | 9% |
12% | 26% | 61~75 | 6% | 19% |
18% | 18% | 76~90 | 11% | 35% |