



4
0
Hết
4 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | 2 | 67% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 21 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 3 | 28 | 3 | 53% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Partizan Belgrade
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SER D1
|
FK Zeleznicar Pancevo
Partizan Belgrade
FK Zeleznicar Pancevo
Partizan Belgrade
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Partizan Belgrade
AEK Larnaca
Partizan Belgrade
AEK Larnaca
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
AEK Larnaca
Partizan Belgrade
AEK Larnaca
Partizan Belgrade
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dinamo Moscow
Partizan Belgrade
Dinamo Moscow
Partizan Belgrade
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
CSKA Moscow
Partizan Belgrade
CSKA Moscow
Partizan Belgrade
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Partizan Belgrade
Rodina Moscow
Partizan Belgrade
Rodina Moscow
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SER D1
|
Partizan Belgrade
Vojvodina
Partizan Belgrade
Vojvodina
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SER D1
|
Mladost Lucani
Partizan Belgrade
Mladost Lucani
Partizan Belgrade
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SER D1
|
Partizan Belgrade
Backa Topola
Partizan Belgrade
Backa Topola
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SER D1
|
Novi Pazar
Partizan Belgrade
Novi Pazar
Partizan Belgrade
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SER D1
|
Partizan Belgrade
Radnicki 1923 Kragujevac
Partizan Belgrade
Radnicki 1923 Kragujevac
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SER D1
|
Partizan Belgrade
OFK Beograd
Partizan Belgrade
OFK Beograd
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SER D1
|
Crvena Zvezda
Partizan Belgrade
Crvena Zvezda
Partizan Belgrade
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SER D1
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Partizan Belgrade
Radnicki 1923 Kragujevac
Partizan Belgrade
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SER CUP
|
Partizan Belgrade
Backa Topola
Partizan Belgrade
Backa Topola
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SER D1
|
Partizan Belgrade
Backa Topola
Partizan Belgrade
Backa Topola
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Partizan Belgrade
CSKA Moscow
Partizan Belgrade
CSKA Moscow
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SER D1
|
Cukaricki
Partizan Belgrade
Cukaricki
Partizan Belgrade
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SER CUP
|
Radnik Surdulica
Partizan Belgrade
Radnik Surdulica
Partizan Belgrade
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
PFC Oleksandria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Slaven Belupo Koprivnica
PFC Oleksandria
Slaven Belupo Koprivnica
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FK Mladost DG
PFC Oleksandria
FK Mladost DG
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Zalaegerszeg TE
PFC Oleksandria
Zalaegerszeg TE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
NK Rijeka
PFC Oleksandria
NK Rijeka
PFC Oleksandria
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
PFC Oleksandria
Chernomorets Odessa
PFC Oleksandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Veres
PFC Oleksandria
Veres
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
PFC Oleksandria
FC Karpaty Lviv
PFC Oleksandria
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
PFC Oleksandria
Polissya Zhytomyr
PFC Oleksandria
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
PFC Oleksandria
FC Vorskla Poltava
PFC Oleksandria
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
PFC Oleksandria
Rukh Vynnyky
PFC Oleksandria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Kryvbas
PFC Oleksandria
Kryvbas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKRC
|
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
PFC Oleksandria
FC Livyi Bereh
PFC Oleksandria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Metalurh Zaporizhzhya
PFC Oleksandria
Metalurh Zaporizhzhya
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FK Epitsentr Dunayivtsi
PFC Oleksandria
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Obolon Kiev
PFC Oleksandria
Obolon Kiev
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Henrik Nalbandyan |
Điều khiển Partizan Belgrade | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển PFC Oleksandria | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.38 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Partizan Belgrade |
||
---|---|---|
SER D1
|
Partizan Belgrade
Radnicki 1923 Kragujevac
|
3 Ngày |
SER D1
|
FK Napredak Krusevac
Partizan Belgrade
|
9 Ngày |
SER D1
|
Partizan Belgrade
IMT Novi Beograd
|
16 Ngày |
PFC Oleksandria |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Kudrivka
PFC Oleksandria
|
3 Ngày |
UKR D1
|
Obolon Kiev
PFC Oleksandria
|
9 Ngày |
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
|
16 Ngày |