



0
4
Hết
0 - 4
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
16 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 5
-
108 Tấn công 84
-
71 Tấn công nguy hiểm 61
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
12 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 0
-
18 Đá phạt trực tiếp 12
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
0 Chuyền bóng 4
-
0 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 8
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes4
Aleko Basiladze
Warley

85'
83'

83'

83'

78'

Mohamed Cherif
Bidzinashvili I.

75'
Nadaraia T.
Ricardo Araujo

75'
68'

68'

67'

63'

Andric K.
Mateo Itrak

59'
Kokhreidze G.
Gudushauri P.

59'
Bidzinashvili I.

55'
47'

0Nghỉ1
30'

Matej Simic

29'




Đội hình
Torpedo Kutaisi 4-4-2
-
1Goshadze O.
-
3Ricardo Araujo16Mane S.23Matej Simic2Warley
-
18Bidzinashvili I.7Mamuchashvili V.8Mateo Itrak20Gudushauri P.
-
9Johnsen B.14Felipe Pires
-
82Jovetic S.
-
75Loizou L.11Ewandro72Semedo W.
-
14Maric M.31Kousoulos I.
-
3Kitsos F.30Panagiotou N.5Coulibaly S.21Masouras G.
-
40Fabiano
Omonia Nicosia FC 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
17Andric K.Andreou P.74
-
26Aleko BasiladzeAlpha Dionkou2
-
6Mohamed CherifErakovic N.44
-
33Eric PimentelIngebrigtsen M.19
-
31Kljajic F.Khammas A.24
-
10Kokhreidze G.Konstantinidis.C90
-
25Soso KopalianiCharalampos Kyriakidis98
-
4Kverkvelia S.Mateusz Musialowski33
-
5Nadaraia T.Angelos Neofytou85
-
11Rafa.Simic S.27
-
24Amiran TkeshelashviliStepinski M.9
-
22Kisley ZitaUzoho F.23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 2.1
-
14.7 Bị sút cầu môn 8.8
-
3.4 Phạt góc 6.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
12.5 Phạm lỗi 14.5
-
43.2% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 23% | 1~15 | 16% | 14% |
22% | 11% | 16~30 | 10% | 9% |
13% | 17% | 31~45 | 12% | 14% |
25% | 11% | 46~60 | 21% | 21% |
8% | 17% | 61~75 | 10% | 19% |
25% | 17% | 76~90 | 27% | 21% |