



0
4
Hết
0 - 4
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | 5 | 44% |
Chủ | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | 5 | 44% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | 3 | 44% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Torpedo Kutaisi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Ordabasy
Torpedo Kutaisi
Ordabasy
Torpedo Kutaisi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Torpedo Kutaisi
Ordabasy
Torpedo Kutaisi
Ordabasy
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO SC
|
FC Saburtalo Tbilisi(N)
Torpedo Kutaisi
FC Saburtalo Tbilisi(N)
Torpedo Kutaisi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GEO SC
|
Spaeri FC
Torpedo Kutaisi
Spaeri FC
Torpedo Kutaisi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Gareji Sagarejo
Torpedo Kutaisi
Gareji Sagarejo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
Torpedo Kutaisi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
FC Kolkheti Poti
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Saburtalo Tbilisi
Torpedo Kutaisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GEO D1
|
Gareji Sagarejo
Torpedo Kutaisi
Gareji Sagarejo
Torpedo Kutaisi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
Torpedo Kutaisi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Noah(N)
Torpedo Kutaisi
FC Noah(N)
Torpedo Kutaisi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Omonia Nicosia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
Omonia Nicosia FC
Torpedo Kutaisi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Omonia Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FC
Omonia Nicosia FC
Olympiakos Nicosia FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
AEK Athens
Omonia Nicosia FC
AEK Athens
Omonia Nicosia FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
LKS Nieciecza
Omonia Nicosia FC
LKS Nieciecza
Omonia Nicosia FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Omonia Nicosia FC
Maccabi Netanya
Omonia Nicosia FC
Maccabi Netanya
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Radomiak Radom(N)
Omonia Nicosia FC
Radomiak Radom(N)
Omonia Nicosia FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dinamo Bucuresti(N)
Omonia Nicosia FC
Dinamo Bucuresti(N)
Omonia Nicosia FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Aris Limassol
Omonia Nicosia FC
Aris Limassol
Omonia Nicosia FC
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CYP Cup
|
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CYP Cup
|
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Aris Limassol
Omonia Nicosia FC
Aris Limassol
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Apollon Limassol FC
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
Omonia Nicosia FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CYP D1
|
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Mikkel Redder |
Điều khiển Torpedo Kutaisi | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Omonia Nicosia FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 21
-
1 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Torpedo Kutaisi |
||
---|---|---|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
3 Ngày |
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
Torpedo Kutaisi
|
9 Ngày |
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
|
16 Ngày |
Omonia Nicosia FC |
||
---|---|---|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
AEK Larnaca
|
23 Ngày |
CYP D1
|
Ethnikos Achnas
Omonia Nicosia FC
|
30 Ngày |
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
Akritas Chloraka
|
44 Ngày |