



3
0
Hết
3 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
14 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 4
-
87 Tấn công 89
-
41 Tấn công nguy hiểm 63
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
12 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
2 Chuyền bóng 0
-
2 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
87'

87'

Iyad Khalaili

85'
Michael Ohana
Saba D.

78'
Stewart T.

78'
71'

70'

68'

Cornud P.

66'
Mohamed A.
Azulay E.

64'
Gorre K.
Severina X.

64'
Stewart T.
Jovanovic D.

64'
58'

58'

2Nghỉ0
30'

Iyad Khalaili
Haziza D.

28'
Haziza D.

22'
Saba D.

14'




Đội hình
Maccabi Haifa 4-3-3
-
89Georgiy Yermakov
-
27Cornud P.24Eissat L.30Seck A.25Bataille J.
-
19Azulay E.5Goni Naor10Saba D.
-
7Severina X.99Jovanovic D.8Haziza D.
-
29Steven Alfred
-
30Pobudey V.13Klimovich V.17Sedko P.
-
44Butarevich A.8Selyava A.
-
96Vladislav Melko6Premudrov K.88Kirill Glushchenkov27Nechaev D.
-
35Malashchitsky I.
FC Torpedo Zhodino 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
31Arazi A.Evgeni Abramovich1
-
42Roey ElimelechCaio Dantas11
-
3Goldberg S.Teymur Charyyev14
-
11Gorre K.Mikhail Ladutko9
-
40Sharif KaiufOrekhov A.72
-
36Iyad KhalailiPolitevich S.66
-
18Melamed G.Rutskiy I.19
-
4Mohamed A.Skavysh M.15
-
26Michael OhanaVasilevich I.23
-
17Podgoreanu S.Timofey Yurasov25
-
16Saief K.
-
22Stewart T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.5
-
2.1 Mất bàn 1.1
-
9.2 Bị sút cầu môn 7.8
-
3 Phạt góc 3.8
-
2.1 Thẻ vàng 0.8
-
13.4 Phạm lỗi 11.3
-
52.7% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 15% | 4% |
10% | 6% | 16~30 | 5% | 13% |
28% | 24% | 31~45 | 9% | 13% |
16% | 20% | 46~60 | 16% | 13% |
16% | 14% | 61~75 | 33% | 18% |
20% | 26% | 76~90 | 15% | 36% |