



3
0
Hết
3 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 6 | 6 | 22 | 48 | 3 | 54% |
Chủ | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | 5 | 54% |
Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 25 | 3 | 54% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 5 | 2 | 14 | 29 | 3 | 53% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 5 | 57% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Torpedo Zhodino(N)
Maccabi Haifa
FC Torpedo Zhodino(N)
Maccabi Haifa
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Maccabi Haifa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Torpedo Zhodino(N)
Maccabi Haifa
FC Torpedo Zhodino(N)
Maccabi Haifa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISR LATTC
|
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
ETO Gyori FC
Maccabi Haifa
ETO Gyori FC
Maccabi Haifa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Maccabi Haifa
Diosgyor VTK
Maccabi Haifa
Diosgyor VTK
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Budapest Honved
Maccabi Haifa
Budapest Honved
Maccabi Haifa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR D1
|
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ISR D1
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
Hapoel Haifa
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR D1
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
Maccabi Haifa
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISR D1
|
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ISR D1
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
F.C. Ashdod
Maccabi Haifa
F.C. Ashdod
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISR D1
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ISR CUP
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FC
Maccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem
Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FC Torpedo Zhodino
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Torpedo Zhodino(N)
Maccabi Haifa
FC Torpedo Zhodino(N)
Maccabi Haifa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Rabotnicki Skopje
FC Torpedo Zhodino
Rabotnicki Skopje
FC Torpedo Zhodino
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Torpedo Zhodino(N)
Rabotnicki Skopje
FC Torpedo Zhodino(N)
Rabotnicki Skopje
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
FC Molodechno
FC Torpedo Zhodino
FC Molodechno
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
BLR D1
|
FK Isloch Minsk
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
FK Vitebsk
FC Torpedo Zhodino
FK Vitebsk
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
BLR CUP
|
FK Bumprom
FC Torpedo Zhodino
FK Bumprom
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
BLR D1
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
BATE Borisov
FC Torpedo Zhodino
BATE Borisov
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
BLR CUP
|
Neman Grodno
FC Torpedo Zhodino
Neman Grodno
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
BLR D1
|
Slavia Mozyr
FC Torpedo Zhodino
Slavia Mozyr
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
Neman Grodno
FC Torpedo Zhodino
Neman Grodno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BLR D1
|
Naftan Novopolock
FC Torpedo Zhodino
Naftan Novopolock
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
BLR CUP
|
ML Vitebsk
FC Torpedo Zhodino
ML Vitebsk
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BLR D1
|
Smorgon FC
FC Torpedo Zhodino
Smorgon FC
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
ML Vitebsk
FC Torpedo Zhodino
ML Vitebsk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BLR D1
|
Dinamo Brest
FC Torpedo Zhodino
Dinamo Brest
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BLR CUP
|
FC Torpedo Zhodino
ML Vitebsk
FC Torpedo Zhodino
ML Vitebsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
Arsenal Dzyarzhynsk
FC Torpedo Zhodino
Arsenal Dzyarzhynsk
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
BLR D1
|
Slutsksakhar Slutsk
FC Torpedo Zhodino
Slutsksakhar Slutsk
FC Torpedo Zhodino
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Samuel Barrott |
Điều khiển Maccabi Haifa | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Torpedo Zhodino | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 25
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
21 Tổng số mất bàn 11
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa |
||
---|---|---|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Hirnyk Kryvyi Rih
|
23 Ngày |
ISR D1
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Haifa
|
30 Ngày |
ISR D1
|
Maccabi Haifa
F.C. Ashdod
|
44 Ngày |
FC Torpedo Zhodino |
||
---|---|---|
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
FC Gomel
|
3 Ngày |
BLR D1
|
Dinamo Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
9 Ngày |
BLR D1
|
FC Torpedo Zhodino
Slutsksakhar Slutsk
|
16 Ngày |