trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
2 Số lần sút bóng 2
-
1 Sút cầu môn 1
-
15 Tấn công 12
-
10 Tấn công nguy hiểm 11
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
1 Phạm lỗi 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 1
-
0 Đá phạt trực tiếp 1
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
19'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.8
-
2.2 Mất bàn 1.6
-
15.2 Bị sút cầu môn 14.5
-
3.6 Phạt góc 5.9
-
1.1 Thẻ vàng 2
-
5.4 Phạm lỗi 7.4
-
43.3% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 10% | 12% |
16% | 15% | 16~30 | 20% | 20% |
10% | 18% | 31~45 | 13% | 14% |
16% | 8% | 46~60 | 14% | 12% |
16% | 12% | 61~75 | 14% | 18% |
20% | 26% | 76~90 | 25% | 22% |