Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 1 | 4 | 14 | -32 | 7 | 12 | 5% |
Chủ | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | 12 | 11% |
Khách | 10 | 0 | 3 | 7 | -19 | 3 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 7 | 6 | 7 | 25 | 6 | 32% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 14 | 4 | 27% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | 6 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
New Lambton FC
Newcastle Olympic
New Lambton FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
1.5/2
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC(N)
Newcastle Olympic
New Lambton FC(N)
Newcastle Olympic
|
03 | 03 | 17 | 17 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
New Lambton FC
Newcastle Olympic
New Lambton FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Newcastle Olympic
New Lambton FC
Newcastle Olympic
New Lambton FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
New Lambton FC
Newcastle Olympic
New Lambton FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Newcastle Olympic
New Lambton FC
Newcastle Olympic
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
New Lambton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
New Lambton FC
Valentine
New Lambton FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
New Lambton FC
Cooks Hill United
New Lambton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
Maitland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
New Lambton FC
Weston Workers FC
New Lambton FC
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
New Lambton FC
Newcastle Olympic
New Lambton FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
New Lambton FC
Croudace Bay United
New Lambton FC
Croudace Bay United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Valentine
New Lambton FC
Valentine
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Cooks Hill United
New Lambton FC
Cooks Hill United
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Weston Workers FC
New Lambton FC
Weston Workers FC
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
|
22 | 24 | 22 | 24 |
H
T
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
New Lambton FC
Lambton Jarvis
New Lambton FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Newcastle Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Newcastle Olympic
Cooks Hill United
Newcastle Olympic
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Newcastle Olympic
Adamstown Rosebuds FC
Newcastle Olympic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Valentine
Newcastle Olympic
Valentine
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
New Lambton FC
Newcastle Olympic
New Lambton FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Belmont Swansea United SC
Newcastle Olympic
Belmont Swansea United SC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Kotara South FC
Newcastle Olympic
Kotara South FC
Newcastle Olympic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Adamstown Rosebuds FC
Newcastle Olympic
Adamstown Rosebuds FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
|
33 | 3 5 | 33 | 3 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Newcastle Olympic
Valentine
Newcastle Olympic
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
Newcastle Olympic
Weston Workers FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 3 | 6 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 6 |
Khách vs Last 6 |
5 | 7 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 18
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
22 Tổng số mất bàn 16
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11.5 | 2.0 |
19 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 10.7 | 2.5 |
18 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.3 |
17 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 12.8 | 2.7 |
16 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11.3 | 2.3 |
15 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 10.0 | 3.2 |
14 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12.5 | 3.0 |
13 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 9.5 | 3.8 |
12 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.2 | 2.2 |
11 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
New Lambton FC |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Adamstown Rosebuds FC
|
4 Ngày |
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
New Lambton FC
|
8 Ngày |
Newcastle Olympic |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Newcastle Olympic
|
4 Ngày |
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Newcastle Olympic
|
8 Ngày |