Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Mazenod Victory
Beaumaris
Mazenod Victory
Beaumaris
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
4
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mazenod Victory
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Malvern City
Mazenod Victory
Malvern City
Mazenod Victory
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Mazenod Victory
Old Scotch SC
Mazenod Victory
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Mazenod Victory
Mornington
Mazenod Victory
Mornington
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
Mazenod Victory
Gippsland United
Mazenod Victory
Gippsland United
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
AVSL1
|
Hampton East Brighton
Mazenod Victory
Hampton East Brighton
Mazenod Victory
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Mazenod Victory
Collingwood
Mazenod Victory
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Malvern City
Mazenod Victory
Malvern City
Mazenod Victory
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Kingston City
Mazenod Victory
Kingston City
Mazenod Victory
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
4.5
X
|
AVSL1
|
Eltham Redbacks
Mazenod Victory
Eltham Redbacks
Mazenod Victory
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
AVSL1
|
Fitzroy City
Mazenod Victory
Fitzroy City
Mazenod Victory
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AVSL1
|
Richmond
Mazenod Victory
Richmond
Mazenod Victory
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Boroondara Eagles FC
Mazenod Victory
Boroondara Eagles FC
Mazenod Victory
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
AVSL1
|
Mazenod Victory
Beaumaris
Mazenod Victory
Beaumaris
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
|
4
H
|
AUS VS L
|
Mazenod Victory
South Springvale SC
Mazenod Victory
South Springvale SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
AUS VS L
|
Eltham Redbacks
Mazenod Victory
Eltham Redbacks
Mazenod Victory
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
4.5
T
|
A FFA Cup
|
Mazenod Victory
Oakleigh Cannons
Mazenod Victory
Oakleigh Cannons
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
A FFA Cup
|
Mazenod Victory
Whitehorse United SC
Mazenod Victory
Whitehorse United SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS VS L
|
Caulfield United Cobras
Mazenod Victory
Caulfield United Cobras
Mazenod Victory
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5/2
T
X
|
AUS VS L
|
Doveton
Mazenod Victory
Doveton
Mazenod Victory
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
A FFA Cup
|
Avondale FC
Mazenod Victory
Avondale FC
Mazenod Victory
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
Beaumaris
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Hampton East Brighton
Beaumaris
Hampton East Brighton
Beaumaris
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Melbourne Knights
Beaumaris
Melbourne Knights
Beaumaris
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Beaumaris
Collingwood
Beaumaris
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
South Springvale SC
Beaumaris
South Springvale SC
Beaumaris
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Box Hill United SC
Beaumaris
Box Hill United SC
Beaumaris
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Beaumaris
Doveton
Beaumaris
Doveton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Beaumaris
FC Melbourne Srbija
Beaumaris
FC Melbourne Srbija
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Boroondara
Beaumaris
Boroondara
Beaumaris
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Altona City
Beaumaris
Altona City
Beaumaris
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Moreland Zebras
Beaumaris
Moreland Zebras
Beaumaris
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Essendon Royals
Beaumaris
Essendon Royals
Beaumaris
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Beaumaris
North Sunshine Eagles
Beaumaris
North Sunshine Eagles
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AUS VS L
|
Beaumaris
Pascoe Vale SC
Beaumaris
Pascoe Vale SC
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VS L
|
Beaumaris
Box Hill United SC
Beaumaris
Box Hill United SC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VS L
|
Doveton
Beaumaris
Doveton
Beaumaris
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VS L
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VS L
|
FC Melbourne Srbija
Beaumaris
FC Melbourne Srbija
Beaumaris
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VS L
|
Beaumaris
Boroondara
Beaumaris
Boroondara
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS VS L
|
Beaumaris
Altona City
Beaumaris
Altona City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VS L
|
Beaumaris
Moreland Zebras
Beaumaris
Moreland Zebras
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
|
4.5/5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
22 Tổng số mất bàn 19
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%