Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 8 | 6 | 31 | 56 | 3 | 53% |
Chủ | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | 2 | 60% |
Khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 25 | 5 | 47% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | 15 | 27% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | 14 | 27% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -17 | 14 | 13 | 27% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SC Mannsdorf
SV Horn
SC Mannsdorf
SV Horn
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Horn
SC Mannsdorf
SV Horn
SC Mannsdorf
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Mannsdorf
SV Horn
SC Mannsdorf
SV Horn
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
SV Horn
SC Mannsdorf
SV Horn
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Horn
SC Mannsdorf
SV Horn
SC Mannsdorf
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT CUP
|
SC Mannsdorf
SV Horn
SC Mannsdorf
SV Horn
|
23 | 23 | 44 | 44 |
-1.5
T
|
3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Mannsdorf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
SC Mannsdorf
Jennersdorf
SC Mannsdorf
Jennersdorf
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
SC Mannsdorf
SK Sturm Graz(Trẻ)
SC Mannsdorf
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Mannsdorf(N)
SCU Kilb
SC Mannsdorf(N)
SCU Kilb
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Mannsdorf
Wolfsberger AC Amateure
SC Mannsdorf
Wolfsberger AC Amateure
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
LASK (Trẻ)
SC Mannsdorf
LASK (Trẻ)
SC Mannsdorf
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
Wiener Sportklub
SC Mannsdorf
Wiener Sportklub
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Gloggnitz
SC Mannsdorf
SV Gloggnitz
SC Mannsdorf
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
Wiener Viktoria
SC Mannsdorf
Wiener Viktoria
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Traiskirchen
SC Mannsdorf
Traiskirchen
SC Mannsdorf
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
ASV Siegendorf
SC Mannsdorf
ASV Siegendorf
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS D3
|
Mauerwerk
SC Mannsdorf
Mauerwerk
SC Mannsdorf
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
Sportunion Mauer
SC Mannsdorf
Sportunion Mauer
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Team Wiener Linien
SC Mannsdorf
Team Wiener Linien
SC Mannsdorf
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
SV Leobendorf
SC Mannsdorf
SV Leobendorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Austria Wien(Trẻ)
SC Mannsdorf
Austria Wien(Trẻ)
SC Mannsdorf
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
SV Oberwart
SC Mannsdorf
SV Oberwart
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS D3
|
Kremser
SC Mannsdorf
Kremser
SC Mannsdorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D3
|
Favoritner AC
SC Mannsdorf
Favoritner AC
SC Mannsdorf
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
Neusiedl
SC Mannsdorf
Neusiedl
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SR Donaufeld Wien
SC Mannsdorf
SR Donaufeld Wien
SC Mannsdorf
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SV Horn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
SV Horn
SG Austria Klagenfurt
SV Horn
SG Austria Klagenfurt
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Austria Wien(Trẻ)
SV Horn
Austria Wien(Trẻ)
SV Horn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Horn
Brno
SV Horn
Brno
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
SV Horn
Polissya Zhytomyr
SV Horn
Polissya Zhytomyr
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Wiener Sportklub
SV Horn
Wiener Sportklub
SV Horn
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SKU Amstetten(N)
SV Horn
SKU Amstetten(N)
SV Horn
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
SV Horn
FC Trenkwalder Admira
SV Horn
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Horn
Kapfenberg Superfund
SV Horn
Kapfenberg Superfund
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
SV Horn
FAC Team Fur Wien
SV Horn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
SV Horn
Lafnitz
SV Horn
Lafnitz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Horn
St.Polten
SV Horn
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Horn
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Horn
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
SV Horn
SC Bregenz
SV Horn
SC Bregenz
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
SKU Amstetten
SV Horn
SKU Amstetten
SV Horn
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
SV Horn
FC Liefering
SV Horn
FC Liefering
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SV Horn
First Vienna FC
SV Horn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D2
|
SV Horn
SV Stripfing Weiden
SV Horn
SV Stripfing Weiden
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
SV Horn
Lustenau Áo
SV Horn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
SV Horn
ASK Voitsberg
SV Horn
ASK Voitsberg
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D2
|
SV Horn
SV Ried
SV Horn
SV Ried
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 23
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
SC Mannsdorf |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Team Wiener Linien
SC Mannsdorf
|
7 Ngày |
AUS D3
|
SC Mannsdorf
SV Donau
|
21 Ngày |
AUS D3
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
28 Ngày |
SV Horn |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SV Horn
SV Donau
|
7 Ngày |
AUS D3
|
SV Oberwart
SV Horn
|
14 Ngày |
AUS D3
|
SV Horn
Neusiedl
|
22 Ngày |