Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 31 | 9 | 6 | 59 | 102 | 1 | 67% |
Chủ | 23 | 18 | 5 | 0 | 43 | 59 | 1 | 78% |
Khách | 23 | 13 | 4 | 6 | 16 | 43 | 2 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | 14 | 33% |
Chủ | 23 | 7 | 12 | 4 | 3 | 33 | 18 | 30% |
Khách | 23 | 8 | 3 | 12 | -3 | 27 | 13 | 35% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Barnet
Fleetwood Town
Barnet
Fleetwood Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Barnet
Fleetwood Town
Barnet
Fleetwood Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Barnet
Fleetwood Town
Barnet
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barnet
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Barnet
Newport County
Barnet
Newport County
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Barnet
Wycombe Wanderers
Barnet
Wycombe Wanderers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stevenage Borough
Barnet
Stevenage Borough
Barnet
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
INT CF
|
Barnet
U21 Crystal Palace
Barnet
U21 Crystal Palace
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
Barnet
Hemel Hempstead Town
Barnet
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hitchin Town
Barnet
Hitchin Town
Barnet
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Barnet
AFC Fylde
Barnet
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Aldershot Town
Barnet
Aldershot Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Barnet
Sutton United
Barnet
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Eastleigh
Barnet
Eastleigh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Wealdstone FC
Barnet
Wealdstone FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Braintree Town
Barnet
Braintree Town
Barnet
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Gateshead
Barnet
Gateshead
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Barnet
Altrincham
Barnet
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
Barnet
Woking
Barnet
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Barnet
Dagenham and Redbridge
Barnet
Dagenham and Redbridge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Barnet
Yeovil Town
Barnet
Yeovil Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Barnet
Oldham Athletic AFC
Barnet
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
Barnet
Rochdale
Barnet
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
York City
Barnet
York City
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Fleetwood Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Fleetwood Town
Coleraine
Fleetwood Town
Coleraine
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Isle of Man
Fleetwood Town
Isle of Man
Fleetwood Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Fleetwood Town
Bamber Bridge
Fleetwood Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Fleetwood Town
Bradford AFC
Fleetwood Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Newport County
Fleetwood Town
Newport County
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Fleetwood Town
Harrogate Town
Fleetwood Town
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Barrow
Fleetwood Town
Barrow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Fleetwood Town
Chesterfield
Fleetwood Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Swindon
Fleetwood Town
Swindon
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Fleetwood Town
Accrington Stanley
Fleetwood Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Fleetwood Town
Milton Keynes Dons
Fleetwood Town
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Tranmere Rovers
Fleetwood Town
Tranmere Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Colchester United
Fleetwood Town
Colchester United
Fleetwood Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Port Vale
Fleetwood Town
Port Vale
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Fleetwood Town
Crewe Alexandra
Fleetwood Town
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Notts County
Fleetwood Town
Notts County
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Gillingham
Fleetwood Town
Gillingham
Fleetwood Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Fleetwood Town
Grimsby Town
Fleetwood Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
AFC Wimbledon
Fleetwood Town
AFC Wimbledon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
1
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Fleetwood Town
Bromley
Fleetwood Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | A. Bannister |
Điều khiển Barnet | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Fleetwood Town | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
David Harrington | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 16
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Barnet |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Bromley
Barnet
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Barnet
Walsall
|
14 Ngày |
ENG L2
|
Swindon
Barnet
|
17 Ngày |
Fleetwood Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Bristol Rovers
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Barnsley
Fleetwood Town
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Bromley
Fleetwood Town
|
14 Ngày |