trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 4
-
29 Tấn công 32
-
23 Tấn công nguy hiểm 14
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Dardari A.
ast: Robin Fellhauer

82'
81'

Oliver Sorg
Pedersen M.

74'
71'

71'

Dardari A.
Saad E.

70'
64'

Dong K.
Henri Koudossou

61'
Breithaupt T.
Maier A.

61'
Essende S.
Mounie S.

61'
0Nghỉ0
28'





Đội hình
Augsburg 3-4-2-1
-
22Labrovic N.
-
40Banks N.31Schlotterbeck K.23Bauer M.
-
3Pedersen M.8Rexhbecaj E.44Henri Koudossou19Robin Fellhauer
-
26Saad E.10Maier A.
-
15Mounie S.
-
9Nketiah E.
-
55Devenny J.22Edouard O.
-
11Cardines R.8Lerma J.19Hughes W.28Kaden Rodney
-
24Browne L.34Mofe Jemide17Clyne N.
-
44Benitez W.
Crystal Palace 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
29Dong K.Esse R.21
-
18Breithaupt T.Matthews R.31
-
9Essende S.Benamar D.99
-
46Dardari A.Ahamada N.29
-
43Oliver SorgRak-Sakyi J.49
-
45Jager T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
1.7 Mất bàn 0.9
-
10.4 Bị sút cầu môn 10
-
5.8 Phạt góc 3
-
1.2 Thẻ vàng 0.7
-
7 Phạm lỗi 9.9
-
50.7% TL kiểm soát bóng 40.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 9% | 20% |
16% | 12% | 16~30 | 9% | 6% |
22% | 20% | 31~45 | 22% | 33% |
22% | 15% | 46~60 | 27% | 16% |
12% | 12% | 61~75 | 9% | 10% |
14% | 23% | 76~90 | 22% | 13% |