trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
0 Số lần sút bóng 3
-
0 Sút cầu môn 3
-
60 Tấn công 49
-
25 Tấn công nguy hiểm 47
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
90+1'

85'

85'

Musah S.
Salifou D.

68'
Hocker L.
Coulibaly K.

68'
Mick Schmetgens
Pieper A.

68'
63'

62'

51'

46'





Đội hình
Werder Bremen
-
30Mio Backhaus48Adeh W.28Skelly Alvero41Coulibaly K.2Deman O.23Hansen-Aaroen I.22Malatini J.35Leon Opitz5Pieper A.18Salifou D.42Topp K.
-
22Prass A.14Orban G. E.33Moerstedt M.4Drexler T.10Damar M.18Burger W.40Behrens H.20Becker F. O.35Chaves A.25Akpoguma K.37Philipp L.
Hoffenheim
Cầu thủ dự bị
-
45Hocker L.Bebou I.9
-
29Musah S.Benjamin P.43
-
33Mick SchmetgensChukwu E.50
-
37Stefan SmarkalevFrees K.45
-
Lukas Petersson36
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 3.5
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
13 Bị sút cầu môn 10.1
-
5.6 Phạt góc 3.9
-
1.3 Thẻ vàng 2
-
9 Phạm lỗi 11
-
54.5% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 11% | 15% |
11% | 19% | 16~30 | 7% | 20% |
17% | 19% | 31~45 | 19% | 8% |
22% | 15% | 46~60 | 17% | 11% |
9% | 7% | 61~75 | 20% | 20% |
22% | 27% | 76~90 | 20% | 23% |