trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 103
-
58 Tấn công nguy hiểm 57
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
18 Phạm lỗi 21
-
4 Thẻ vàng 4
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 3
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
343 Chuyền bóng 363
-
69% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
2 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 0
-
8 Tắc bóng 9
-
4 Cú rê bóng 3
-
16 Quả ném biên 23
-
9 Cắt bóng 6
-
24 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes2
89'

Medupi Thokolo

86'
86'

Sihlali S.
Grobler B.

85'
Mampuru M.

83'
81'

80'

Mampuru M.
Makgalwa Keletso

76'
Vusimuzi William Mncube

69'
66'

65'

65'

Grobler B.
ast: Mntambo O.

64'
Daniel Cardoso
Mohamme K.

62'
61'

Monare T.
Timm M.

46'
1Nghỉ2
Miguel Timm

44'
Grobler B.
ast: Makgalwa Keletso

43'
41'

Mkhize Siphesihle

39'
14'





Đội hình
Sekhukhune United 4-2-3-1
-
16Renaldo Leaner
-
25Letlapa V.28Tsepo Matsimbi26Mohamme K.19
-
15Mkhize Siphesihle6Miguel Timm
-
7Makgalwa Keletso10Vusimuzi William Mncube22Olerato Mandi
-
172Grobler B.
-
17Letsoalo V.
-
15Dithejane P.272Mpho Mvelase
-
12Mgaga N.10Maduna S.
-
7Qobolwakhe Sibande25Ndamane A.4Mahlangu M.22
-
16Tape E. I.
TS Galaxy 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
18Monare T.Mbunjana M.8
-
23Mntambo O.
-
4Kganyane Solomon Letsoenyo3
-
30Mampuru M.
-
38
-
30Sangare B.Ciupa J.32
-
14
-
2Ngakosso A.Dolly K.40
-
3Shezi K.
-
31Mokoane T.Mahlangu S.11
-
45Masiya T.27
-
9Boyeli A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.1
-
11.5 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.7 Phạt góc 4.4
-
2.9 Thẻ vàng 1.7
-
14.4 Phạm lỗi 14.6
-
47.2% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 18% | 1~15 | 12% | 11% |
9% | 9% | 16~30 | 12% | 14% |
21% | 18% | 31~45 | 30% | 17% |
23% | 15% | 46~60 | 7% | 17% |
14% | 21% | 61~75 | 12% | 14% |
23% | 15% | 76~90 | 20% | 20% |