trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
99' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
98' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
99' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 8
-
117 Tấn công 100
-
89 Tấn công nguy hiểm 72
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
3 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes4

90+10'

86'
85'

83'

74'

74'

72'


69'
68'

63'

57'

2Nghỉ1

45'

29'
10'


7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.8
-
1.6 Mất bàn 2.5
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.2
-
4.1 Phạt góc 4.2
-
3 Thẻ vàng 2.8
-
46.7% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 0% | 20% |
20% | 11% | 16~30 | 0% | 10% |
13% | 27% | 31~45 | 33% | 20% |
20% | 16% | 46~60 | 33% | 0% |
13% | 5% | 61~75 | 33% | 20% |
20% | 27% | 76~90 | 0% | 30% |