



8
0
Hết
8 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 8-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 8-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
30 Số lần sút bóng 11
-
27 Sút cầu môn 8
-
117 Tấn công 71
-
89 Tấn công nguy hiểm 35
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 12
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
3 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
8Minutes0
89'


86'

77'

65'
Luka Jukic

62'

61'

53'
2Nghỉ0
Oliver Hawkins

17'

8'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 0.8
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
7.3 Bị sút cầu môn 13.7
-
5.3 Phạt góc 4.8
-
2.2 Thẻ vàng 1.5
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 14% | 11% |
15% | 8% | 16~30 | 8% | 21% |
21% | 16% | 31~45 | 26% | 24% |
9% | 25% | 46~60 | 17% | 11% |
16% | 16% | 61~75 | 14% | 13% |
24% | 16% | 76~90 | 17% | 18% |