trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 20
-
1 Sút cầu môn 4
-
40 Tấn công 67
-
17 Tấn công nguy hiểm 37
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 16
-
27% TL kiểm soát bóng(HT) 73%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
55'





Đội hình
Spennymoor Town 4-4-2
-
1Brad James
-
4Mitchell Hancox6Ben Beals2Olly Dyson16Pollock B.
-
10Heaney M.29Dolan M.28McKeown C.15Trialist A
-
19Trialist B24Salkeld C.
-
10Pearce O.
-
7Sinclair T.28Banks O.30Newby A.
-
8Hunt A.21Boateng H.
-
3Kitching M.6Palmer A.23Joe Rabole Felix2Fallowfield R.
-
1Male H.
New York City FC 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
George Sykes-Kenworthy13
-
Brookes B.14
-
Patrick Mclaughlin26
-
Fadera M.25
-
Trialist C19
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1.8 Mất bàn 1.4
-
12 Bị sút cầu môn 12.5
-
1.1 Phạt góc 4.9
-
1.2 Thẻ vàng 1.9
-
6.5 Phạm lỗi 10.3
-
43.6% TL kiểm soát bóng 56.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 9% | 12% |
15% | 10% | 16~30 | 14% | 26% |
15% | 10% | 31~45 | 9% | 17% |
9% | 27% | 46~60 | 31% | 12% |
19% | 17% | 61~75 | 14% | 14% |
30% | 27% | 76~90 | 19% | 17% |