trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 6
-
67 Tấn công 65
-
69 Tấn công nguy hiểm 58
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes6
90'

Chizh A.

81'
Turusbek K.

74'
64'

52'

0Nghỉ3
29'

24'

18'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
12.7 Bị sút cầu môn 3.4
-
3.9 Phạt góc 6.4
-
1.4 Thẻ vàng 0.8
-
45% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 12% | 14% |
14% | 12% | 16~30 | 8% | 4% |
19% | 14% | 31~45 | 15% | 19% |
4% | 20% | 46~60 | 12% | 28% |
4% | 22% | 61~75 | 25% | 9% |
42% | 26% | 76~90 | 25% | 23% |