trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 2
-
62 Tấn công 80
-
47 Tấn công nguy hiểm 57
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0

68'




Đội hình
AS Eupen 5-4-1
-
1Marco Hiller
-
66Busquets O.5Gavory N.4Kennedy S.28Rune Paeshuyse2Van Genechten Y.
-
7Nuhu I.47Marechal T.18Keita A.19Caliskan B.
-
20Zakaria Atteri
-
16Meerveld R.9Haen D.7Doodeman N.
-
8Bosch J.10Schuurman J.19Uriel van Aalst
-
5Sigurgeirsson R. T.48Junior Poortvliet30Behounek R.25Tirpan M.
-
31
Willem II 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
44Julian RennerBoet van der Linden96
-
52Louis Van AubelKayen Scheepens99
-
50Lorenzo YoundjeFeliciano de Ruijter94
-
32Plastun I.Spieringhs W.97
-
36Luca ChavetJulian van Esdonk93
-
51Luka LobzhanidzeJayden Spier92
-
38Raphael Di MatteoDe Waal M.51
-
53Aymane BakkaliPieter van Maarschalkerwaard98
-
40Kasper D.Emre Eksi95
-
16PironPer van Loon50
-
70Oguns A.Siegert Baartmans91
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.5
-
2 Mất bàn 1.5
-
12.4 Bị sút cầu môn 11.4
-
3.8 Phạt góc 4.9
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
10.6 Phạm lỗi 11.1
-
45.6% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 10% | 1~15 | 15% | 12% |
9% | 12% | 16~30 | 13% | 23% |
9% | 17% | 31~45 | 20% | 8% |
7% | 15% | 46~60 | 9% | 14% |
26% | 24% | 61~75 | 9% | 21% |
26% | 20% | 76~90 | 31% | 19% |