trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 6
-
126 Tấn công 98
-
67 Tấn công nguy hiểm 74
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
9 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
12 Đá phạt trực tiếp 9
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes2

80'
77'

73'

Kontinen

65'
Miilunpohja

58'
1Nghỉ2
41'


40'
27'

19'

Kauppinen

15'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
3.2 Mất bàn 2.3
-
13.9 Bị sút cầu môn 10
-
5.2 Phạt góc 6.1
-
1.2 Thẻ vàng 0.9
-
10 Phạm lỗi 8
-
42.5% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 7% | 15% |
4% | 6% | 16~30 | 7% | 15% |
22% | 23% | 31~45 | 28% | 26% |
18% | 19% | 46~60 | 17% | 10% |
18% | 16% | 61~75 | 14% | 7% |
27% | 24% | 76~90 | 25% | 23% |