trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 3
-
64 Tấn công 69
-
35 Tấn công nguy hiểm 31
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
3 Phạm lỗi 4
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Đá phạt trực tiếp 4
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
1 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
78'


76'
1Nghỉ1
45+1'


19'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.4
-
2.3 Mất bàn 1.7
-
11.1 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.5 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 2.1
-
0 Phạm lỗi 4
-
45.1% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 14% | 15% |
9% | 13% | 16~30 | 20% | 14% |
14% | 24% | 31~45 | 22% | 15% |
17% | 16% | 46~60 | 12% | 23% |
14% | 16% | 61~75 | 7% | 10% |
29% | 11% | 76~90 | 22% | 20% |