trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 5
-
8 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 54
-
90 Tấn công nguy hiểm 29
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
7 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Đá phạt trực tiếp 7
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
2 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes1

90+4'
68'


64'

60'
1Nghỉ0
Mäki

34'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 3.3
-
7.7 Bị sút cầu môn 13.4
-
4.2 Phạt góc 3.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
11 Phạm lỗi 5.3
-
51.2% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 11% | 16% |
13% | 3% | 16~30 | 14% | 16% |
18% | 7% | 31~45 | 26% | 18% |
18% | 14% | 46~60 | 16% | 11% |
10% | 18% | 61~75 | 9% | 16% |
24% | 37% | 76~90 | 21% | 20% |