



9
1
Hết
9 - 1
5 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 8-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 9-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 7-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 8-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 9-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
33 Số lần sút bóng 8
-
25 Sút cầu môn 5
-
66 Tấn công 37
-
66 Tấn công nguy hiểm 25
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 10
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
3 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
9Minutes1

86'

82'

73'

67'
61'

49'

5Nghỉ0

42'

30'

28'

25'

17'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 2.3
-
11.9 Bị sút cầu môn 17.3
-
4.9 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 1.6
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 7% | 12% |
17% | 16% | 16~30 | 14% | 17% |
18% | 20% | 31~45 | 14% | 17% |
22% | 20% | 46~60 | 14% | 12% |
14% | 20% | 61~75 | 18% | 14% |
16% | 14% | 76~90 | 29% | 24% |