trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 24
-
3 Sút cầu môn 12
-
25% TL kiểm soát bóng 75%
-
5 Phạm lỗi 5
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
0 Cản bóng 6
-
5 Đá phạt trực tiếp 4
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
175 Chuyền bóng 530
-
77% TL chuyền bóng tnành công 92%
-
2 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 3
-
7 Tắc bóng 10
-
4 Cú rê bóng 10
-
9 Quả ném biên 8
-
7 Tắc bóng thành công 10
-
3 Cắt bóng 4
-
12 Chuyển dài 34
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes9
Despotovski S.
Blair N.

86'
85'

Kuzamba T.
Sutton S.

81'
Argent M.
Risdon J.

81'
80'

76'

Majekodunmi K.
Ostler T.

71'
Wales L.
Wootton S.

71'
Lebib A.
Kaltak B.

70'
Anasmo J.
Ngo K.

66'
Bugarija A.
Timmins C.

66'
O''Neill B.
Gomulka T.

66'
William Freney
Taggart A.

65'
58'

46'

46'

46'

46'

46'

46'

46'

46'

46'

46'

46'

46'

Blair N.
Arion Sulemani

46'
Sail O.
Birighitti M.

46'
0Nghỉ5
31'

29'

27'

23'

3'





Đội hình
Perth Glory FC 4-4-2
-
23Birighitti M.
-
3Sutton S.4Wootton S.45Kaltak B.19Risdon J.
-
26Ngo K.12Gomulka T.8Timmins C.20Ostler T.
-
22Taggart A.17Arion Sulemani
-
172Okafor N.8Loftus-Cheek R.
-
2Estupinan P.20A.Jimenez34Comotto C.38Bondo W.21Chukwueze S.
-
31Pavlovic S.46Gabbia M.24Terracciano F.
-
16Maignan M.
AC Milan 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
31Anasmo J.Davide Bartesaghi33
-
97Argent M.Dutu M.35
-
14Blair N.Fofana Y.19
-
16Bugarija A.Leao R.10
-
25Despotovski S.Liberali M.91
-
27William FreneyMagni V.89
-
98Alfie KnightMusah Y.80
-
99Kuzamba T.Pittarella M.37
-
24Lebib A.Ricci S.4
-
28Majekodunmi K.Saelemaekers A.56
-
6O''Neill B.Terracciano P.1
-
1Sail O.Thiaw M.28
-
11Wales L.Tomori F.23
-
Lorenzo Torriani96
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 1
-
16.2 Bị sút cầu môn 13.2
-
4.8 Phạt góc 3.8
-
2 Thẻ vàng 1.4
-
11.8 Phạm lỗi 10.2
-
48.6% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 6% | 19% |
10% | 13% | 16~30 | 4% | 13% |
10% | 18% | 31~45 | 18% | 2% |
17% | 18% | 46~60 | 12% | 30% |
22% | 18% | 61~75 | 27% | 13% |
15% | 15% | 76~90 | 31% | 19% |