trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 6
-
76 Tấn công 59
-
20 Tấn công nguy hiểm 28
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
19 Phạm lỗi 17
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
19 Đá phạt trực tiếp 21
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Tyska J.

77'
76'


61'

59'
Ciach A.

53'

49'
0Nghỉ1

45'
33'

16'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 2.1
-
10.1 Bị sút cầu môn 10.9
-
5 Phạt góc 5.3
-
2.6 Thẻ vàng 2.3
-
49.4% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 0% | 1~15 | 13% | 11% |
9% | 25% | 16~30 | 13% | 18% |
16% | 8% | 31~45 | 16% | 16% |
16% | 41% | 46~60 | 9% | 14% |
19% | 25% | 61~75 | 18% | 19% |
25% | 0% | 76~90 | 27% | 18% |