



2
1
Hết
2 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
4 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 1
-
81 Tấn công 89
-
57 Tấn công nguy hiểm 67
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
4 Thẻ vàng 5
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1

90+7'
90+6'


90+6'

86'
82'

76'

62'

46'

2Nghỉ0
45+1'


45+1'

43'
Oliveros A.

37'
Villasmil J.

2'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
12.6 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.7 Phạt góc 5.1
-
2.8 Thẻ vàng 2.7
-
18.1 Phạm lỗi 11
-
48.3% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 7% | 18% |
17% | 18% | 16~30 | 0% | 18% |
8% | 24% | 31~45 | 7% | 18% |
15% | 8% | 46~60 | 23% | 22% |
6% | 12% | 61~75 | 30% | 9% |
32% | 22% | 76~90 | 30% | 13% |