



1
0
Hết
1 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 2
-
89 Tấn công 92
-
57 Tấn công nguy hiểm 73
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0

90+5'

87'

72'
Tescan D. S.

64'
54'

0Nghỉ0
19'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 1
-
8.3 Bị sút cầu môn 11.1
-
3 Phạt góc 4.7
-
2.3 Thẻ vàng 2
-
0 Phạm lỗi 10
-
36% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 24% | 23% |
21% | 6% | 16~30 | 16% | 11% |
8% | 22% | 31~45 | 20% | 11% |
10% | 11% | 46~60 | 8% | 19% |
13% | 22% | 61~75 | 14% | 9% |
26% | 20% | 76~90 | 18% | 23% |