trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 1
-
98 Tấn công 107
-
63 Tấn công nguy hiểm 36
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
11 Phạm lỗi 4
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Zashchepkin R.

86'
77'

Maksim Burko

68'
Apekov R.

58'
Kalistratov T.

48'
1Nghỉ1
44'

Khubaev D.

38'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1
-
6.8 Bị sút cầu môn 6.3
-
5.5 Phạt góc 4.4
-
3.1 Thẻ vàng 2.5
-
10.8 Phạm lỗi 10
-
47.8% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 15% | 1~15 | 8% | 12% |
19% | 17% | 16~30 | 13% | 12% |
9% | 17% | 31~45 | 11% | 22% |
14% | 10% | 46~60 | 8% | 17% |
14% | 15% | 61~75 | 19% | 10% |
36% | 23% | 76~90 | 38% | 25% |