



1
2
Hết
1 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 4
-
63 Tấn công 76
-
40 Tấn công nguy hiểm 59
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 10
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
Brazys V.

90+3'
90'

77'

Eduardas Jurjonas

63'
Slivinskas A.

61'
Stelmokas T.

57'
0Nghỉ1
Jakubauskas M.

37'
Stelmokas T.

34'
31'

13'

2'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
2.3 Mất bàn 1.3
-
12.5 Bị sút cầu môn 12.2
-
3 Phạt góc 6.6
-
2.3 Thẻ vàng 2.3
-
48% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 11% | 9% |
14% | 1% | 16~30 | 13% | 11% |
28% | 18% | 31~45 | 16% | 13% |
11% | 22% | 46~60 | 16% | 18% |
14% | 20% | 61~75 | 6% | 20% |
16% | 22% | 76~90 | 34% | 25% |