



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 4
-
48 Tấn công 51
-
28 Tấn công nguy hiểm 34
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
12 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
1 Cản bóng 0
-
19 Đá phạt trực tiếp 26
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
0 Chuyền bóng 1
-
3 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+7'

Aldo Teqja

90+5'
Meksi J.
Nani T.

90+3'
86'

Bekim Maliqi

80'
78'

77'

Qardaku E.
Klevi Qefalija

70'
Bekim Maliqi
Bregu D.

70'
67'

61'

Beqja L.
Vila L.

56'
Karamba Gassama

52'
49'

1Nghỉ0
Karamba Gassama

38'
Baton Zabergja

18'




Đội hình
KS Dinamo Tirana 4-3-3
-
77Aldo Teqja
-
47Lorran27Aliji N.22Dita B.18Nani T.
-
17Karamba Gassama21Klevi Qefalija10Vila L.
-
9Peter Itodo11Bregu D.7Baton Zabergja
-
14Segura D.7D.erlanga49Adria Gallego
-
8Molina P.6Emanoel da Silva Santos10Vieira N.
-
19Andrade D.3Varo Álvarez4Carpio Y.27Roncal A.
-
65Jure Marinovich
Atletic Escaldes 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
31Beqja L.Blasco M.23
-
29Berisha H.Moreno S.15
-
24Ferruku F.Piloto R.9
-
8Bakary GoudiabyBrian Pubill Dos Santos55
-
50Rajan GuciDavid Valero11
-
20Jonuzi F.Eric Vales Ramos5
-
14Bekim MaliqiVasco1
-
28Meksi J.
-
93Neziri F.
-
99Qardaku E.
-
1Edmir Sali
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.1
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
7.9 Bị sút cầu môn 9
-
4.1 Phạt góc 2.7
-
2.9 Thẻ vàng 2.8
-
15.5 Phạm lỗi 11.7
-
50.4% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 16% | 3% |
17% | 18% | 16~30 | 12% | 19% |
13% | 18% | 31~45 | 15% | 9% |
21% | 9% | 46~60 | 14% | 16% |
23% | 22% | 61~75 | 17% | 16% |
7% | 29% | 76~90 | 22% | 35% |