



2
0
Hết
2 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 0
-
129 Tấn công 111
-
77 Tấn công nguy hiểm 80
-
87% TL kiểm soát bóng 13%
-
9 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
20 Đá phạt trực tiếp 13
-
84% TL kiểm soát bóng(HT) 16%
-
2 Chuyền bóng 0
-
0 Việt vị 3
-
0 Số lần cứu thua 5
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Brown S.
Millar K.

90+2'
89'

77'

McKee C.
Kieran Offord

71'
66'

McClean K.
Joshua Archer

63'
57'

Joshua Archer

57'
53'

2Nghỉ0
Kieran Offord
ast: Shields C.

33'
Shields C.

22'
Fitzpatrick M.

6'




Đội hình
Linfield FC 4-3-3
-
1Johns Ch.
-
27Ethan McGee15Ben Hall2Roscoe S.67Orr M.
-
21Joshua Archer22Mulgrew J.5Shields C.
-
9Kieran Offord29Fitzpatrick M.7Millar K.
-
23Chol M.80Antal L.
-
22Verbickas O.17Matulevicius G.77Kendysh Y.45Moutachy J.
-
49Bruno Tavares6Luka Dumancic32Vasilije Radenovic19Youla M.
-
1Olses C.
FK Zalgiris Vilnius 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
10Charlie AllenAbiam N.4
-
36Annett R.Bicka K.29
-
24Brown S.Kassim Hadji7
-
70Graham J.Jarusevicius G.9
-
8McClean K.Lukasevic K.42
-
37Ryan McKayMatyzonok P.44
-
17McKee C.Mihajlovic N.71
-
51David WalshOfori E.15
-
4Scot WhitesideSalcinovic D.8
-
Martynas Setkus14
-
Arpad Tordai96
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 0.8
-
11 Bị sút cầu môn 11
-
4.3 Phạt góc 6.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.8
-
7 Phạm lỗi 13.3
-
53.1% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 8% | 10% |
12% | 18% | 16~30 | 22% | 10% |
10% | 9% | 31~45 | 13% | 34% |
18% | 18% | 46~60 | 16% | 15% |
12% | 9% | 61~75 | 26% | 10% |
30% | 31% | 76~90 | 13% | 13% |