trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 7
-
96 Tấn công 132
-
31 Tấn công nguy hiểm 70
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
6 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 6
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
265 Chuyền bóng 460
-
56% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 9
-
5 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Tắc bóng thành công 9
-
7 Cắt bóng 7
-
21 Chuyển dài 30
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
Tizon C.

90+7'
88'

87'

83'

Vega J.
Cristian Leonel Ramírez

75'
Rojas A.
Affonso Mauricio

75'
Peralta M.
Fernandez R.

75'
74'

70'

47'

1Nghỉ1
45+1'

Alfani R.
ast: Tizon C.

21'
Toledo J.

18'




Đội hình
Juan Pablo II College 4-4-2
-
23Vega M.
-
26Fabio Agurto3Sanchez A.25Alfani R.31Toledo J.
-
10Tizon C.6Christian Flores32Cristian Leonel Ramírez7Fernandez R.
-
9Villar E.39Affonso Mauricio
-
9Barcos H.
-
272Quevedo K.10Ceppelini P.25Gentile G.
-
28Alessandro Burlamaqui7Gaibor F.
-
21Trauco M.6Garces R.4Noriega E.22Enrique G.
-
23Viscarra G.
Alianza Lima 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
11Romario Gustavo Aliaga RomeroArchimbaud J.17
-
16Canova J.Mauricio Arrasco73
-
14Fernandez F.Campos A.1
-
5Peralta M.Castillo J.15
-
12Ismael QuispeEstrada J.3
-
37Rojas A.Huaman M.14
-
30Soto J.Lagos R.13
-
21Vega J.Peralta S.50
-
Succar M.16
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 0.7
-
13.5 Bị sút cầu môn 11.7
-
3.3 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
9.3 Phạm lỗi 10.2
-
49.9% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 15% | 9% |
15% | 17% | 16~30 | 12% | 9% |
17% | 15% | 31~45 | 22% | 19% |
17% | 23% | 46~60 | 17% | 19% |
12% | 15% | 61~75 | 15% | 25% |
27% | 15% | 76~90 | 17% | 16% |