



4
1
Hết
4 - 1
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 7
-
63 Tấn công 77
-
25 Tấn công nguy hiểm 38
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
12 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
6 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes1
Figueira A. A. J.

88'
83'

Danael J.

83'
3Nghỉ1
44'

Figueira A. A. J.

41'
Figueira A. A. J.

33'
Nicholas Mario de Almeida Torrao

25'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 2.2
-
14.1 Bị sút cầu môn 14.9
-
3.9 Phạt góc 3.4
-
2.2 Thẻ vàng 1.7
-
10.9 Phạm lỗi 12.6
-
44.6% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 16% | 12% |
15% | 11% | 16~30 | 13% | 16% |
20% | 16% | 31~45 | 18% | 24% |
12% | 19% | 46~60 | 13% | 16% |
16% | 19% | 61~75 | 20% | 14% |
22% | 16% | 76~90 | 18% | 14% |