trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Independiente Santa Fe
-
1Mosquera A.8Fernandez O.32Mafla C.3Moreno V.23Mosquera H.18Olivera E.22Perlaza E.9Rodriguez A.16Torres D.14Jhojan Camilo Torres Guaza20Velasquez Y.
-
9Ramos L.24Pestana J. C.21Sebastián Navarro4Mosquera A.14Marcos David Mina Lucumi5Josen Escobar10Carrascal R.8Borrero D.2Bocanegra D.7Barrios C.12Soto J.
America de Cali
Cầu thủ dự bị
-
24Angulo J.Bertel O.31
-
12Asprilla W.
-
13Chaverra K.
-
28Lopez E.Garces Y.36
-
5Jhon MelendezGonzalez K.77
-
17Meli M.Lucumi J.17
-
30Sanchez E.Paz L.19
-
15Scarpeta Silgado I. R.Sebastian Romero J.33
-
10Zapata A.Silva Azambuja S. I.27
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 0.8
-
13.6 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.2 Phạt góc 4.3
-
3.3 Thẻ vàng 2.6
-
11.9 Phạm lỗi 13
-
43.2% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 17% | 8% |
12% | 8% | 16~30 | 10% | 16% |
23% | 27% | 31~45 | 12% | 8% |
19% | 18% | 46~60 | 14% | 20% |
17% | 10% | 61~75 | 14% | 24% |
12% | 18% | 76~90 | 29% | 24% |