



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
5 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 16
-
7 Sút cầu môn 7
-
87 Tấn công 128
-
63 Tấn công nguy hiểm 98
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
2 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
84'

83'

Martin Parilla
Onuoha P.

82'
Simon Blihar
Uradnik V.

82'

80'
75'

Oliver Patrnciak
Jendrek L.

72'
72'

Onuoha P.
Lukas Dvorsky

58'
Goran Petrovic
Bobrovsky F.

58'
52'

46'

46'

1Nghỉ0
45+4'

Bobrovsky F.

45+2'
30'

Gasko E.

3'




Đội hình
MFK Lokomotiva Zvolen 4-4-2
-
22Adam Krejci
-
7Jendrek L.15Jan Nosko3Gasko E.20Uradnik V.
-
4Viktor Toth6Bobrovsky F.17Matus Koros12Lukas Dvorsky
-
91Starsi M.21Sylvestr J.
-
7Horvat A.10Spyrka J.6Hydara M.
-
22Fares Shudeiwa16Gresko S.
-
11Sanna J.3Buhaj R.2Martin Dobrotka9Pavol Kutka12Divis T.
-
30Tomas Domanisky
Sokol Dolna Zdana 5-2-3
Cầu thủ dự bị
-
9Oliver PatrnciakCheprakov A.19
-
2Lukas FilipiakKhyminets M.14
-
18Martin ParillaJakub Port15
-
21Goran PetrovicIvan S.21
-
16Snitka G.Igor Semrinec20
-
19Solivajs P.Mykhaylo Khomych17
-
7Simon Blihar
-
1Simon Kocka
-
11Onuoha P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.1
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
9.2 Bị sút cầu môn 9.4
-
5 Phạt góc 5
-
2.2 Thẻ vàng 2
-
11 Phạm lỗi 14
-
48.7% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 21% | 1~15 | 8% | 9% |
21% | 15% | 16~30 | 10% | 9% |
12% | 23% | 31~45 | 23% | 18% |
26% | 13% | 46~60 | 14% | 26% |
9% | 17% | 61~75 | 23% | 9% |
19% | 8% | 76~90 | 19% | 26% |