



2
1
Hết
2 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 2
-
95 Tấn công 85
-
81 Tấn công nguy hiểm 40
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
1 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+2'

Zahradnik Z.

90'
88'

Ballack

87'
83'

76'

70'

70'

Ballack
Pukhtyeyev M.

65'
Varga S.
Avetisyan A.

65'
Avetisyan A.

64'
64'

64'

Zahradnik Z.
Weber M.

62'
Angyal B.
Castellano O.

62'
53'

0Nghỉ1
45+1'

Pavuk D.
Garcia I. T.

37'
13'





Đội hình
FC STK 1914 Samorin 4-2-3-1
-
12Attila Horvath
-
23Mihael Rovis15Drasko Maric-Bjekic4Avetisyan A.18Boledovic M.
-
16Peter Varga21Castellano O.
-
10Cardoso F.11Garcia I. T.26Weber M.
-
9Pukhtyeyev M.
-
11Sabolcik S.
-
3Jakub Nicolas Tistan8Harvila S.12Jakub Michlik
-
17Frantisek Vancak13Samuel Hasaj
-
4Nikolas Bajus21Lubomir Korijkov23Michal Jonec18Korba R.
-
90Lubomir Pangrac
Slavia TU Kosice 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
7Pavuk D.Rene Tobias9
-
17Angyal B.Denys Zolotovetskyi19
-
6Zahradnik Z.Filip Kis7
-
5Varga S.Balica S.20
-
1Chropovsky M.Norbert Matta15
-
22Kucman M.Oliver Pola1
-
20Csorba N.Martin Lesko30
-
8Adrián Tóth
-
30Ballack
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.6
-
2 Mất bàn 1.7
-
9.1 Bị sút cầu môn 9.1
-
3.4 Phạt góc 5.6
-
2.6 Thẻ vàng 1.7
-
10 Phạm lỗi 10
-
53.5% TL kiểm soát bóng 55.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 16% | 20% |
6% | 6% | 16~30 | 18% | 11% |
30% | 19% | 31~45 | 4% | 28% |
20% | 19% | 46~60 | 18% | 13% |
13% | 13% | 61~75 | 22% | 11% |
16% | 24% | 76~90 | 19% | 15% |