



2
1
Hết
2 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 2
-
83 Tấn công 87
-
83 Tấn công nguy hiểm 40
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Boris M.

88'
86'

Matejcik M.
Liszka F.

77'
Vaclav M.

76'
74'

74'

Celko A.
Vavrik T.

71'
Jan Kubala
Bozik R.

63'
Misik S.
Zemko R.

63'
60'

60'

46'

1Nghỉ1
37'

Tancik J.

12'




Đội hình
Povazska Bystrica 4-2-1-3
-
21Teplan M.
-
17Zemko R.23Kucharcik D.4Vaclav M.27Boris M.
-
18Liszka F.16Curik M.
-
22Bozik R.
-
9Vavrik T.10Cisar A.77Tancik J.
-
21Tatar V.29Lionel Abate Etoundi26Adam Jackuliak
-
31Dojcinovic D.
-
10Sibanda M.3Samuel Stovicka
-
12Adam Knaze23Martin Strbak19Ovsonka D.27Egbe A. T.
-
33Peter Znamenak
Banik Lehota Pod Vtacnikom 4-2-1-3
Cầu thủ dự bị
-
6Misik S.Lukman Ayomide Mudasiru7
-
5Jan KubalaSmatlak M.25
-
19Celko A.Roman Litwiak18
-
20Matejcik M.Tomas Pipiska22
-
24Dalibor GuncagaSamuel Bockay14
-
12Andrej BastekRadovan Halas5
-
73Matus BastekDavid Kozak17
-
8Alexander HradnanskyMiroslav Orsula8
-
Matus M.32
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
10.1 Bị sút cầu môn 7.4
-
5.6 Phạt góc 5.4
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
0 Phạm lỗi 14
-
46% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 4% | 1~15 | 10% | 13% |
9% | 21% | 16~30 | 10% | 13% |
14% | 17% | 31~45 | 14% | 15% |
19% | 10% | 46~60 | 19% | 15% |
14% | 12% | 61~75 | 23% | 15% |
23% | 34% | 76~90 | 21% | 26% |