



2
1
Hết
2 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 3
-
118 Tấn công 86
-
76 Tấn công nguy hiểm 55
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 6
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90'

Stas T.
Laura L.

86'
82'

79'

70'

64'

Okonji E.

58'
Macejko A.
Pecarka R.

57'
46'

Franko M.
Peter Majercik

46'
Gladis S.
Mraz F.

46'
1Nghỉ1
43'

38'

35'

Gerat T.

33'
28'

Laura L.

22'




Đội hình
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas 4-2-3-1
-
30Adrian Slancik
-
4Slaninka M.21Kucharik S.26Jaroslav Holp14Pecarka R.
-
8Gerat T.12Mraz F.
-
27Daneji A.20Peter Majercik19Laura L.
-
17Okonji E.
-
12Vantruba T.
-
10Turcak B.15Tomas Balko
-
3Rafail Konios8Marek Sokol17Ivan Betik2Kristian Mihalek
-
16Ba T.5Remen L.4Madubuegwu C.
-
24Sulla M.
Inter Bratislava 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
18Gladis S.Arthur Angelo Legnani21
-
9Franko M.Sefcik S.14
-
7Macejko A.Pavol Bellas20
-
11Stas T.Alexander Toth9
-
1Zden PereganetsPeter Sokol1
-
28Piter-Bucko M.Adrian Pancik6
-
6Micuda S.Patrik Spak11
-
15Šimon MojčákMiki García23
-
23Laktionov D.Elias Vyskoc19
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.4
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
7.9 Bị sút cầu môn 9
-
5.7 Phạt góc 5.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
12.9 Phạm lỗi 14.5
-
50.8% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 19% | 1~15 | 19% | 17% |
12% | 17% | 16~30 | 10% | 6% |
17% | 10% | 31~45 | 19% | 13% |
19% | 21% | 46~60 | 14% | 17% |
19% | 15% | 61~75 | 17% | 17% |
15% | 15% | 76~90 | 17% | 27% |