



1
1
Hết
1 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 87
-
41 Tấn công nguy hiểm 30
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
5 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
13 Đá phạt trực tiếp 5
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
274 Chuyền bóng 504
-
79% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 14
-
11 Cú rê bóng 2
-
14 Quả ném biên 22
-
15 Tắc bóng thành công 19
-
9 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 1
-
19 Chuyển dài 30
- Xem thêm
Tình hình chính
4Phạt đền2
4-2

Segura E.

4-2
3-2

Palencia S.

3-1
2-1

Delgado M.

2-0
1-0

Bouanga Denis

1-0
1Minutes1
Amaya F.
Tillman T.

87'
Raposo R.
Hollingshead R.

87'
84'

83'

81'

76'

Ebobisse J.
Martinez D.

68'
Artem Smolyakov
Igor Jesus Lima

68'
63'

58'

Igor Jesus Lima

54'
46'

46'

1Nghỉ1
Martinez D.

36'
32'

Ordaz N.

29'
Ordaz N.
Card changed

28'
Bouanga Denis
ast: Ordaz N.

10'




Đội hình
Los Angeles FC 4-3-3
-
128.1Hasal T.
-
246.5Hollingshead R.47.5Segura E.917.0Nkosi Tafari147.4Palencia S.
-
87.3Delgado M.66.8Igor Jesus Lima306.9Martinez D.
-
998.4Bouanga Denis275.2Ordaz N.117.0Tillman T.
-
236.1Quinones L.995.8Cadiz J.187.0Alexei Dominguez
-
287.8Elias Montiel56.4Pedraza P.88.0Guzman V.
-
36.4Aceves D.26.5Barreto S. D.47.5Eduardo Bauermann246.9Rodriguez L.
-
255.7Moreno C.
Pachuca 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
29Artem Smolyakov6.56.9Togni G.32
-
17Ebobisse J.6.66.4Alemao16
-
21Raposo R.6.66.9Sanchez C.14
-
23Amaya F.6.75.1Lopez J.19
-
31Carter Cabral5.4Bautista A.26
-
18Ochoa D.Shrem D.181
-
45Nielsen K.Jose Eulogio31
-
20Yeboah Y.Jorge Berlanga13
-
80Holm O.Garcia Caprizo B. A.12
-
43Saldana A.Luna I.15
-
77Wibowo A.Kenedy29
-
Hernandez I.9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.4
-
10.3 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.8 Phạt góc 4.6
-
1.6 Thẻ vàng 2.2
-
10 Phạm lỗi 12.3
-
52.1% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 4% | 11% |
12% | 10% | 16~30 | 14% | 15% |
22% | 25% | 31~45 | 22% | 22% |
18% | 7% | 46~60 | 14% | 13% |
8% | 12% | 61~75 | 16% | 13% |
28% | 28% | 76~90 | 30% | 24% |