



2
0
Hết
2 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 106
-
45 Tấn công nguy hiểm 56
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
17 Phạm lỗi 19
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
19 Đá phạt trực tiếp 17
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
392 Chuyền bóng 450
-
82% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
4 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 6
-
13 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 7
-
12 Quả ném biên 22
-
13 Tắc bóng thành công 8
-
3 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 0
-
23 Chuyển dài 31
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+4'

Garfield Reid S.
Mercau N.

80'
75'

69'

69'

Fernandez J.
Martinez A.

64'
60'

60'

58'

58'

2Nghỉ0
Agustin Ojeda
ast: Martinez A.

32'
Martinez A.
ast: Haak J.

7'




Đội hình
New York City FC 4-2-3-1
-
499.0Freese M.
-
227.3O'Toole K.807.4Haak J.196.8Tanasijevic S.248.1Gray T.
-
87.2Perea A.216.7O''Neill A.
-
268.8Agustin Ojeda106.4Moralez M.77.3Mercau N.
-
167.7Martinez A.
-
146.4Ayon E.
-
116.5Diaz I.105.9James Rodriguez86.2Rigoni E.
-
206.8Echeverria R.286.7Ramirez D.
-
156.3Villa O.256.9Bellon P.217.3Barreiro S.35.9Paolo Medina
-
127.5Jimenez O.
Club Leon 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
11Fernandez J.6.86.8Moreno I.7
-
99Garfield Reid S.6.46.6Nicolas Fonseca4
-
18Ranjitsingh G.6.7Miguel Rodriguez19
-
30Romero T.6.6Funes Mori R.18
-
35Ilenic M.6.8Reyes S.26
-
23Max MurrayBlanco A.1
-
2Nico CavalloOscar García Carmona23
-
38Baiera A.Gauthier V.2
-
29Maximo CarrizoFrias A.22
-
32Jonathan ShoreCisneros C.24
-
Estrada A.27
-
Beltran F.6
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 1.8
-
12.6 Bị sút cầu môn 15.8
-
5.1 Phạt góc 3.5
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
9.6 Phạm lỗi 9.6
-
58.4% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 20% | 9% |
14% | 26% | 16~30 | 11% | 9% |
9% | 17% | 31~45 | 13% | 20% |
31% | 12% | 46~60 | 11% | 13% |
14% | 14% | 61~75 | 25% | 16% |
19% | 17% | 76~90 | 18% | 30% |