



1
1
Hết
1 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 7
-
8 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 64
-
43 Tấn công nguy hiểm 43
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1

90+3'
90+2'

Kasprzak K.

59'
0Nghỉ1

29'
28'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.2
-
1.3 Mất bàn 1
-
13.4 Bị sút cầu môn 8
-
3.9 Phạt góc 7.5
-
1.9 Thẻ vàng 2.4
-
15.3 Phạm lỗi 17
-
45.8% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 14% | 17% |
12% | 15% | 16~30 | 17% | 3% |
14% | 15% | 31~45 | 15% | 10% |
20% | 17% | 46~60 | 20% | 20% |
12% | 26% | 61~75 | 10% | 20% |
29% | 13% | 76~90 | 21% | 24% |