trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 5
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
8 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes5
80'

75'

Panuska V.

50'
2Nghỉ3
34'

30'

Panuska V.

20'
10'

Majka M.

2'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
14.2 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.4 Phạt góc 3.6
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
0 Phạm lỗi 14
-
43% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 17% | 1~15 | 11% | 11% |
14% | 6% | 16~30 | 13% | 17% |
24% | 15% | 31~45 | 11% | 11% |
8% | 17% | 46~60 | 22% | 21% |
8% | 18% | 61~75 | 15% | 23% |
22% | 25% | 76~90 | 26% | 15% |