



7
1
Hết
7 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
27 Số lần sút bóng 11
-
15 Sút cầu môn 1
-
95 Tấn công 62
-
72 Tấn công nguy hiểm 26
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
12 Sút ngoài cầu môn 10
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- Xem thêm
Tình hình chính
7Minutes1
89'


88'

86'
Cieslewicz A.

71'
Wilson B.

67'
Holden R.

56'
2Nghỉ0
Holden R.

39'
Louis Phillips

34'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.5
-
1.1 Mất bàn 1
-
9.9 Bị sút cầu môn 7.1
-
3 Phạt góc 4.9
-
3 Thẻ vàng 1.4
-
13.4 Phạm lỗi 6
-
51.5% TL kiểm soát bóng 43.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 9% | 2% |
19% | 16% | 16~30 | 12% | 11% |
16% | 20% | 31~45 | 19% | 25% |
19% | 13% | 46~60 | 15% | 22% |
17% | 16% | 61~75 | 22% | 13% |
16% | 10% | 76~90 | 20% | 25% |