trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 19
-
4 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 92
-
44 Tấn công nguy hiểm 51
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 13
-
1 Cản bóng 2
-
8 Đá phạt trực tiếp 9
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
346 Chuyền bóng 367
-
66% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 2
-
64 Đánh đầu 74
-
31 Đánh đầu thành công 38
-
3 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 8
-
2 Cú rê bóng 5
-
19 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
9 Tắc bóng thành công 8
-
4 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 1
-
27 Chuyển dài 31
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+5'

Etete K.
Hugill J.

80'
Martha A.
Nombe S.

79'
Jules Z.

77'
Kaleta M.
Hall D.

68'
Yearwood D.
Kelly L.

68'
Benson J.
Daniel Gore

67'
60'

Daniel Gore

53'
46'

46'

46'

2Nghỉ0
Jules Z.

39'
32'

Nombe S.

29'
24'

Nombe S.
ast: Rafferty J.

13'




Đội hình
Rotherham United 3-1-4-2
-
16.5Dawson C.
-
35.2Jules Z.186.1Agbaire L.26.8Rafferty J.
-
46.4Kelly L.
-
67.2Reece James76.5Powell J.446.3Daniel Gore226.5Hall D.
-
1028.3Nombe S.96.8Hugill J.
-
196.0Waine B.96.4Stockley J.106.9Tolaj L.
-
34.8Headley J.266.3Shipley J.76.9Byers G.27.4Clark M.
-
57.4Hall C.256.4Humphreys C.226.7Debrah J.
-
16.2Marosi M.
Port Vale 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
11Martha A.5.96.6Ojo F.14
-
14Kaleta M.6.36.3Curtis R.11
-
16Yearwood D.6.26.0Heneghan B.4
-
29Etete K.6.36.4Croasdale R.18
-
19Benson J.5.9Richards R.20
-
17McWilliams S.Kyle Johnson24
-
13Ted CannArron Davies29
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.1
-
1.9 Mất bàn 1.1
-
11.7 Bị sút cầu môn 9
-
4.1 Phạt góc 5.9
-
1.2 Thẻ vàng 0.8
-
11.6 Phạm lỗi 11
-
51.2% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 14% | 10% |
13% | 8% | 16~30 | 10% | 13% |
20% | 14% | 31~45 | 14% | 24% |
15% | 22% | 46~60 | 8% | 18% |
18% | 12% | 61~75 | 23% | 8% |
13% | 28% | 76~90 | 28% | 24% |