



0
2
Hết
0 - 2
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 21
-
1 Sút cầu môn 8
-
100 Tấn công 101
-
34 Tấn công nguy hiểm 48
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
11 Phạm lỗi 18
-
4 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
2 Cản bóng 4
-
18 Đá phạt trực tiếp 11
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
369 Chuyền bóng 398
-
78% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
3 Việt vị 1
-
6 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 8
-
1 Cú rê bóng 6
-
14 Quả ném biên 20
-
12 Tắc bóng thành công 8
-
17 Cắt bóng 8
-
33 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
86'

86'

81'

78'

77'

Kerezsi Zalan Mark
Soisalo M.

74'
Nemeth A.
Duarte L.

74'
Akos Markgraf
Georgiy Harutyunyan

74'
71'

71'

Colley L.

63'
Duarte L.

63'
Semel M.
Dardai P.

59'
55'

0Nghỉ0
Maceiras Q.

24'
Colley L.

19'




Đội hình
Puskas Akademia Fehervar 4-3-3
-
24Tamas Markek
-
21Georgiy Harutyunyan17Stronati P.14Golla W.23Maceiras Q.
-
10Dardai P.6Duarte L.19Favorov A.
-
25Nagy Z.9Colley L.20Soisalo M.
-
66Jaden Montnor11Kvilitaia G.29Dennis Bakke Gaustad
-
9Kokorin A.
-
76Charalampous C.5Alex Moucketou-Moussounda
-
7Correia A.6Goldson C.27Balogun L.20Yago S.
-
1Vana
Aris Limassol 4-2-1-3
Cầu thủ dự bị
-
57Dala M.Caju3
-
44Dusinszki S.Kakoullis A.80
-
7Fameyeh J.Aboubacar Loucoubar15
-
11Kerezsi Zalan MarkMarkhiev A.8
-
8Daniel LukacsMayambela M.10
-
66Akos MarkgrafAnastasios Pishias26
-
77Mondovics K.Semedo E.70
-
90Nemeth A.Ellinas Sofroniou90
-
16Nissila U.
-
96Orjan R.
-
15Semel M.
-
88Vekony B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 2.3
-
9.5 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.5 Phạt góc 3.8
-
1.6 Thẻ vàng 2.6
-
14.8 Phạm lỗi 16.1
-
51.2% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 9% | 13% |
15% | 16% | 16~30 | 9% | 15% |
13% | 13% | 31~45 | 24% | 26% |
13% | 21% | 46~60 | 14% | 18% |
17% | 10% | 61~75 | 18% | 7% |
30% | 24% | 76~90 | 24% | 18% |