trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 6
-
68 Tấn công 124
-
24 Tấn công nguy hiểm 54
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
14 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 10
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
308 Chuyền bóng 428
-
74% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
5 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 2
-
7 Tắc bóng 11
-
4 Cú rê bóng 11
-
23 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
7 Tắc bóng thành công 11
-
12 Cắt bóng 4
-
23 Chuyển dài 29
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Hunziker A.
Gomis C.

90+3'
90+3'

Cueni S.
Schneider R.

90+3'
Citherlet T.
Sidler S.

88'
79'

76'

73'

Burkart N.
Brian Beyer

70'
65'

65'

65'

Arnold R.
ast: Schneider R.

64'
53'

Theo Golliard
Jankewitz A.

46'
0Nghỉ1
24'





Đội hình
Winterthur 4-2-3-1
-
1Kapino S.
-
24Sidler S.5Muhl L.16Arnold R.26Sahitaj L.
-
7Zuffi L.45Jankewitz A.
-
19Ulrich D.10Schneider R.68Brian Beyer
-
23Gomis C.
-
29Bedia C.16Fassnacht C.
-
77Monteiro J.6Fernandes E.45Raveloson R.39Males D.
-
3Hadjam J.23Benito L.5Wuthrich G.17Janko S.
-
1Marvin Keller
Young Boys 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
99Burkart N.Athekame Z.24
-
33Citherlet T.Blum L.27
-
44Cueni S.Colley E.11
-
18Diaby S.Cordova S.9
-
8Theo GolliardLakomy L.8
-
17Hunziker A.Lindner H.12
-
37Maluvunu E.Tsimba F. E.25
-
75Spagnoli A.Ugrinic F.7
-
4Stillhart B.Tanguy Zoukrou4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.4
-
1.2 Mất bàn 1.8
-
12 Bị sút cầu môn 12.5
-
6.7 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
12 Phạm lỗi 12.6
-
48.8% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 23% | 7% |
11% | 7% | 16~30 | 6% | 2% |
31% | 11% | 31~45 | 20% | 20% |
11% | 9% | 46~60 | 10% | 15% |
14% | 22% | 61~75 | 15% | 33% |
20% | 33% | 76~90 | 25% | 15% |